--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hâm hẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hâm hẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hâm hẩm
+
(khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hâm hẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hâm hẩm"
:
hằm hằm
hâm hẩm
hầm hầm
him him
hom hem
hom hỏm
hòm hòm
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
hâm hẩm
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained
+
school-ma'am
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo
+
dardanelles
:
chiến dịch thất bại của chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1915) của người Pháp và người Anh nhằm mở lối trợ giúp Nga, đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining
+
disloyalist
:
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)